TRA TỪ:
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Anh - Nhật
Force
Nghe phát âmMục lục |
/fɔ:s/
Thông dụng
Danh từ
Thác nước
Sức, lực, sức mạnh
Vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc
- by force
- bằng vũ lực bắt buộc
- by force of circumstances
- do hoàn cảnh bắt buộc
(số nhiều) lực lượng
Ảnh hưởng, tác dụng; sức thuyết phục
Sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc; sự sinh động
(pháp lý) hiệu lực
Ý nghĩa
(vật lý) lực; (từ cổ,nghĩa cổ) năng lượng
- internal force
- lực trong, nội lực
- external force
- lực ngoài, ngoại lực
- conservation of force
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự bảo toàn năng lượng
Ngoại động từ
Dùng vũ lực đối với, bức hiếp, ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc
Phá (cửa); bẻ (khoá)
(đánh bài) bắt, ép (phải đưa một quân nào ra)
Ép, gượng
Làm (quả) chín gượng, làm chín sớm; làm (hoa) nở ép, làm nở sớm; thúc cho (cây) chóng lớn
Thúc đẩy, đẩy tới
Cưỡng đoạt, chiếm
Cấu trúc từ
by force of
- do nhờ, bằng cách
in great force
- mạnh mẽ, sung sức
to force someone's hand
- bắt ai phải hành động hơi sớm; buộc ai phải manh động
- Bắt ai phải công nhận một chính sách
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
lực, cường độ || cưỡng bức
- force of gravity
- trọng lực
- force of inertia
- lực quán tính
- force of mortality
- (toán kinh tế ) cường độ tử vong
- force of repulsion
- lực đẩy
- active force
- lực tác động
- axial force
- lực hướng trục
- central force
- lực xuyên tâm
- centrifugal force
- lực ly tâm
- collinear forces
- lực cộng tuyến
- concentrated force
- lực tập trung
- concurrent forces
- lực đồng quy
- conservation force
- lực bảo toàn
- constraining forces
- các lực buộc, các lực pháp tuyến, các lực tác động thẳng góc với phương chuyển động
- driving force
- lực phát động
- elastic restoring force
- lực khôi phục đàn hồi
- electromotive force
- lực điện động
- external force
- lực ngoài, ngoại lực
- frictional force
- lực ma sát
- generalized force
- lực suy rộng
- gyroscopic force
- lực hồi chuyển
- inertia force
- lực quán tính
- internal force
- lực trong, nội lực
- magnetizing force
- cường độ từ trường
- motive force
- lực chuyển động
- net force
- (cơ học ) lực tổng hợp
- non-conservative force
- lực không bảo toàn
- propulsive force
- lực kéo
- reactive forces
- phản lực
- repulsive force
- lực đẩy
- resultant force
- lực tổng hợp
- shearing force
- lực cắt, lực trượt, lực xát
- short-range forces
- lực tác dụng ngắn
- surface force
- lực mặt
- tensile force
- (cơ học ) sức căng
Xây dựng
ứng suất
Cơ - Điện tử
Lực, sức, (v) dùng lực, tác dụng lực, thúc, ép
Lực, sức, (v) dùng lực, tác dụng lực, thúc, ép
Kỹ thuật chung
cưỡng bức
- constraining force
- lực cưỡng bức
- force circulation
- chuyển động cưỡng bức
- force circulation
- tuần hoàn cưỡng bức
- force feed lubrication
- sự bôi trơn cưỡng bức
- force response
- ứng xử cưỡng bức
- mechanical force feed lubrication
- sự bôi trơn (cơ học) cưỡng bức
nhóm
- Internet Engineering Task Force (IETF)
- Nhóm đặc trách kỹ thuật Internet
- Internet Research Task Force (IRTF)
- Nhóm đặc trách nghiên cứu Internet
- Roaming Operations Task Force (ROAMPS)
- nhóm đặc trách về các hoạt động chuyển vùng
- Technical (TR-Committee) Regulatory Reform Task Force (TR2TF)
- Nhóm đặc trách cách quy chế kỹ thuật (Ban-RT)
lực
Giải thích VN: Đại lượng dùng làm số đo tương tác giữa các vật cách xa nhau (trong tương tác qua các trường do các vật tạo ra).
lực cưỡng chế
lực lao động
lực lượng đội
nội lực
sức
sức kéo
ứng lực
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arm , brunt , clout , coercion , compulsion , conscription , constrait , draft , duress , dynamism , effort , enforcement , exaction , extortion , full head of steam , fury , horsepower , impact , impetus , impulse , might , momentum , muscle , pains , potency , potential , pow , pressure , punch , push , sinew , sock * , speed , steam , stimulus , strain , strength , stress , strong arm , stuff * , subjection , tension , trouble , velocity , vigor , violence , what it takes , ability , authority , bite * , capability , cogency , competence , determination , dominance , drive , effect , effectiveness , efficacy , emphasis , fierceness , forcefulness , gumption , guts * , impressiveness , influence , intensity , intestinal fortitude , obligation , persistence , persuasiveness , point , puissance , requirement , sapience , validity , validness , vehemence , willpower , armed forces , army , battalion , body , cell , corps , crew , detachment , division , guard , horses , host , legion , patrol , regiment , reserves , shop , soldiers , squad , squadron , troop , unit , animation , power , sprightliness , constraint , weight , impression , repercussion , magnetism , gang , team , act of god , armament , efficiency , energy , equilibrium , force majeure , import , impulsion , inertia , juggernaut , penal servitude , phalanx , propulsion , restraint , torque , troops , vector , vis
verb
- apply , bear down , bear hard on , bind , blackmail , bring pressure to bear upon , burden , cause , charge , choke , coerce , command , compel , concuss , conscript , constrain , contract , demand , draft , drag , dragoon * , drive , enforce , enjoin , exact , extort , fix , impel , impose , impress , inflict , insist , limit , make , move , necessitate , oblige , obtrude , occasion , order , overcome , pin down , press , pressure , pressurize , put screws to , put squeeze on , require , restrict , sandbag , shotgun , strong-arm * , urge , wrest , wring , assault , blast , break in , break open , burst , bust open , crack open , defile , jimmy * , propel , pry , push , rape , ravish , spoil , squeeze , thrust , twist , undo , violate , wrench , obligate , blackjack , dragoon , ability , actuate , army , bang , bludgeon , bulldoze , capture , clout , coaction , compress , constraint , constringe , corps , countervail , cram , depose , detachment , determination , dint , dislodge , effort , eject , energy , evict , exert , extrude , foist , gumption , hammer , impact , impetus , impulse , influence , might , momentum , muscle , oust , persuade , pound , power , railroad , regiment , repel , repress , restraint , shanghai , storm , strength , stress , strong-arm , stuff , subdue , subjugate , suction , supplant , suppress , unit , usurp , validity , violence
Từ trái nghĩa
noun
verb
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
/ ´lænd¸fɔ:siz /, như land-force,
-
lực lorentz, lorentz-force density, mật độ lực lorentz, lorentz-force law, định luật lực lorentz
-
còn hiệu lực, hiện hành, hữu hiệu, amount in force, số tiền còn hiệu lực, assurance in force
-
lực trao đổi, spin exchange force, lực trao đổi spin
-
lực trường, potential (-field) force, lực (trường) thế
-
biểu đồ lực, giản đồ lực, Từ đồng nghĩa:, axial force diagram, biểu đồ lực dọc, normal force
-
đa giác lực, closed force polygon, đa giác lực khép kín, force-polygon pole, cực đa giác lực, pole of force
-
/ 'næfi /, quân tiếp vụ ( navy, army and air force institutes),
-
Nghĩa chuyên ngành: sinh lực, Từ đồng nghĩa: noun, animating force , elan vital , force
-
đường lực, đường sức, đường sức, magnetic lines of force, đường lực từ, magnetic lines of force, đường sức từ
Top từ được xem nhiều nhất trong ngày
Từ cùng thể loại

Để đăng câu hỏi, mời bạn ấn vào link này để tham gia vào nhóm Cộng đồng hỏi đáp
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé :) ). Bạn vui lòng soát lại chính tả trước khi đăng câu hỏiBạn vui lòng đăng ký để tham gia hỏi đáp!