Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Access capability

Mục lục

Toán & tin

khả năng truy cập

Điện tử & viễn thông

khả năng truy nhập

Xem thêm các từ khác

  • Access card

    bìa truy cập, cạc truy cập, thẻ truy cập,
  • Access category

    hạng truy nhập, mục truy cập,
  • Access chamber

    khoang nhận, buồng nạp,
  • Access channel

    kênh vào, đường kênh đi vào, kênh truy nhập, random access channel (rach), kênh truy nhập ngẫu nhiên, random access channel (rch), kênh...
  • Access channel control

    sự điều khiển kênh truy cập,
  • Access charge

    phí truy cập, tiền trả truy nhập,
  • Access charge rate

    cước truy nhập,
  • Access circuit

    mạch truy nhập,
  • Access code

    mã vào hệ thống, mã truy nhập, mã truy cập, carrier access code (cac), mã truy nhập nhà khai thác, minimum-access code, mã truy nhập...
  • Access concentrator

    bộ tập trung truy nhập,
  • Access context

    ngữ cảnh truy cập, ngữ cảnh truy xuất,
  • Access contraction

    khống chế chỗ rẽ vào,
  • Access control

    điều khiển truy cập, điều khiển truy xuất, sự điều khiển truy cập, sự kiểm soát truy cập, sự kiểm soát truy nhập,...
  • Access control bit

    bít điều khiển truy nhập, bit điều khiển truy nhập,
  • Access control byte

    byte điều khiển truy nhập,
  • Access control field

    trường điều khiển truy cập, trường điều khiển truy nhập, trường điều khiển truy xuất, trường kiểm soát truy nhập,...
  • Access control key

    khóa điều khiển truy nhập, khóa kiểm soát truy nhập,
  • Access control list

    danh sách điều khiển truy cập, danh sách điều khiển truy nhập,
  • Access control lock

    khóa điều khiển truy nhập,
  • Access control system (ACS)

    hệ thống điều khiển truy nhập, hệ thống kiểm soát truy cập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top