- Từ điển Anh - Việt
Access control
Mục lục |
Toán & tin
điều khiển truy cập
- access control field
- trường điều khiển truy cập
- access control list
- danh sách điều khiển truy cập
- access control word
- từ điều khiển truy cập
- access-control words
- từ điều khiển truy cập
- logical access control
- sự điều khiển truy cập logic
- MAC (mandatoryaccess control)
- sự điều khiển truy cập bắt buộc
- MAC sublayer (mediumaccess control sublayer)
- lớp con điều khiển truy cập môi trường
- mandatory access control (MAC)
- sự điều khiển truy cập môi trường
- medium access control (MAC)
- sự điều khiển truy cập bắt buộc
- medium access control sublayer (macsublayer)
- lớp con điều khiển truy cập môi trường
- resource access control facility (RACF)
- chương trình điều khiển truy cập tài nguyên
điều khiển truy xuất
sự điều khiển truy cập
sự kiểm soát truy cập
sự kiểm soát truy nhập
Xây dựng
kiểm soát lối vào
Điện tử & viễn thông
kiểm soát truy nhập
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Access control bit
bít điều khiển truy nhập, bit điều khiển truy nhập, -
Access control byte
byte điều khiển truy nhập, -
Access control field
trường điều khiển truy cập, trường điều khiển truy nhập, trường điều khiển truy xuất, trường kiểm soát truy nhập,... -
Access control key
khóa điều khiển truy nhập, khóa kiểm soát truy nhập, -
Access control list
danh sách điều khiển truy cập, danh sách điều khiển truy nhập, -
Access control lock
khóa điều khiển truy nhập, -
Access control system (ACS)
hệ thống điều khiển truy nhập, hệ thống kiểm soát truy cập, -
Access control word
từ điều khiển truy cập, -
Access controller
bộ điều khiển truy nhập, isdn subscriber access controller (isac), bộ điều khiển truy nhập thuê bao isdn, network access controller... -
Access corridor
hành lang vào nhà, -
Access cover
vành nạp, vành thu, -
Access cycle
chu kỳ truy nhập, -
Access delay
sự trễ truy cập, -
Access directory
thư mục access, -
Access door
cửa công tác, cửa tiếp cận, cửa chui vào nơi kín, cửa ra vào, lỗ chui vào nơi kín, của vào, cửa kiểm tra, cửa quan sát,... -
Access duct
đường hầm đến công trình, đường ống (gió) vào, -
Access environment
môi trường truy cập, môi trường truy nhập, -
Access exception
ngoại lệ truy cập, -
Access exchange
tổng đài truy nhập, -
Access eye
lỗ kiểm tra, giếng thăm, lỗ kiểm tra,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.