Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Access control

Mục lục

Toán & tin

điều khiển truy cập
access control field
trường điều khiển truy cập
access control list
danh sách điều khiển truy cập
access control word
từ điều khiển truy cập
access-control words
từ điều khiển truy cập
logical access control
sự điều khiển truy cập logic
MAC (mandatoryaccess control)
sự điều khiển truy cập bắt buộc
MAC sublayer (mediumaccess control sublayer)
lớp con điều khiển truy cập môi trường
mandatory access control (MAC)
sự điều khiển truy cập môi trường
medium access control (MAC)
sự điều khiển truy cập bắt buộc
medium access control sublayer (macsublayer)
lớp con điều khiển truy cập môi trường
resource access control facility (RACF)
chương trình điều khiển truy cập tài nguyên
điều khiển truy xuất
access control field
trường điều khiển truy xuất
sự điều khiển truy cập
logical access control
sự điều khiển truy cập logic
MAC (mandatoryaccess control)
sự điều khiển truy cập bắt buộc
mandatory access control (MAC)
sự điều khiển truy cập môi trường
medium access control (MAC)
sự điều khiển truy cập bắt buộc
sự kiểm soát truy cập
sự kiểm soát truy nhập

Xây dựng

kiểm soát lối vào

Điện tử & viễn thông

kiểm soát truy nhập
access control field
trường kiểm soát truy nhập
access control key
khóa kiểm soát truy nhập

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top