Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acclivity

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'kliviti/

Thông dụng

Danh từ

Dốc ngược

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

dốc đi lên

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

độ dốc
độ nghiêng
mái dốc
mặt nghiêng
sườn dốc

Địa chất

dốc ngược

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
rise , elevation , hill , incline , upgrade

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top