- Từ điển Anh - Việt
Hill
Nghe phát âmMục lục |
/hil/
Thông dụng
Danh từ
Đồi
Cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)
( the Hills) ( Anh-ấn) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng
Ngoại động từ
Đắp thành đồi
( (thường) + up) vun đất (vào gốc cây)
Cấu trúc từ
to go down hill
- Xem go
up hill and down dale
- lên dốc xuống đèo; khắp mọi nơi
a hill of beans
- vật ít giá trị
as old as the hills
- rất cũ, cổ xưa
Hình thái từ
Điện lạnh
chỗ nhô cao
Kỹ thuật chung
đồi
lò nghiêng
gò
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acclivity , ascent , bluff , butte , cliff , climb , down , drift , dune , elevation , eminence , esker , fell , gradient , headland , heap , height , highland , hillock , hilltop , hummock , inclination , incline , knoll , mesa , mound , mount , precipice , prominence , promontory , protuberance , range , ridge , rise , rising ground , shock , slope , stack , summit , talus , tor , upland , agglomeration , bank , cumulus , mass , mess , mountain , pile , tumble , acropolis , brae , copple , cover , drumlin , foothill , hogback , holt , inselberg , kame , knob , kopje , monadnock , monticle , monticule , os , scree , tuffet
verb
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hill-billy
Danh từ: người mộc mạc chân chất, nhạc dân gian, -
Hill-climbing performance
khả năng leo dốc, -
Hill-side line
tuyến sườn núi (tuyến đường đi ven theo sườn núi), -
Hill-side route
đường dốc núi, -
Hill-station
Danh từ: nơi nghỉ ngơi an dưỡng trên vùng đồi núi, -
Hill climb
Danh từ: cuộc đua leo dốc cho ôtô, mô tô... -
Hill debris
đất lở sườn núi, sườn tích, đất lở sườn đồi, -
Hill farming
canh tác ở đồi, -
Hill feature
địa hình đồi, địa hình đồi, -
Hill side
sườn đồi, -
Hill station
nơi an dưỡng ở vùng núi, -
Hillbilly
/ ´hil¸bili /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người từ vùng núi xa xăm; người kém văn minh, -
Hillebrandite
hilebranđit, -
Hilled
, -
Hilled relief
địa hình đồi, -
Hillfort
Danh từ: Đỉnh đồi có hào lũy bao quanh (đặc điểm của thời kỳ đồ sắt ở tây Âu), -
Hilliness
/ ´hilinis /, danh từ, (địa lý) tình trạng có nhiều đồi núi, -
Hilliness coefficient
hệ số leo dốc, -
Hilling
Danh từ: (nông nghiệp) sự vun gốc, -
Hillo
Thán từ: này!, này ông ơi!, này bà ơi!..., chà!, trời ơi (ngạc nhiên)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.