Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accounting machine

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

máy kế toán
alphanumeric accounting machine
máy kế toán chữ số
EAM (electricalaccounting machine)
máy kế toán điện
electric accounting machine (EAM)
máy kế toán điện
electronic accounting machine
máy kế toán điện tử
keyboard accounting machine
máy kế toán phím
numerical accounting machine
máy kế toán bằng số
máy tính
electric accounting machine (EAM)
máy tính điện cơ

Xây dựng

máy tính

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top