Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Numerical

Nghe phát âm

Mục lục

/nju:´merikl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) số
Bằng số

Chuyên ngành

Xây dựng

số, bằng số

Cơ - Điện tử

(adj) (thuộc) số, bằng số

Toán & tin

số trị
thuộc số

Kỹ thuật chung

bằng số
NC (numericalcontrol)
sự điều khiển bằng số
non-numerical calculations
tính toán không bằng số
numerical accounting machine
máy kế toán bằng số
numerical analysis
tính bằng số
numerical approximation
phép xấp xỉ bằng số
numerical calculation
phép tính bằng số
numerical calculation
tính toán bằng số
numerical calculations
tính toán bằng số
numerical calculus
phép tính bằng số
numerical calculus
tính bằng số
numerical control
điều khiển bằng số
numerical control
sự điều khiển (bằng) số
numerical control
sự điều khiển bằng số
numerical control machine
máy điều khiển bằng số
numerical control tape
băng điều khiển bằng số
numerical data
dữ kiện bảng số
numerical data
dữ liệu bằng số
numerical data
số liệu bằng số
numerical electromagnetic code
mã điện từ bằng số
numerical equation
phương trình bằng số
numerical evaluation
sự ước lượng bằng số
numerical expression
biểu thức bằng số
numerical function
hàm bằng số
numerical interpolation
phép nội suy bằng số
numerical invariant
bất biến bằng số
numerical method
phương pháp tính bằng số
numerical power ratio
tỉ số công suất bằng số
numerical solution
nghiệm bằng số
numerical value
giá trị bằng số
Numerical Weather Prediction (NWP)
dự báo thời tiết bằng số
số

Kinh tế

bằng số
thuộc số
thuộc về số
trên con số
về số lượng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top