- Từ điển Anh - Việt
Accounting
Nghe phát âmMục lục |
/ə'kauntiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự thanh toán, sự tính toán (tiền nong, sổ sách)
Sự giải thích
Chuyên ngành
Toán & tin
công tác kế toán
Kỹ thuật chung
kế toán
- accounting code
- mã kế toán
- accounting code number
- số mã kế toán
- accounting computer
- máy tính kế toán
- accounting device
- thiết bị kế toán
- accounting documents
- tài liệu kế toán
- accounting entry
- mục nhập kế toán
- accounting exchange rate
- hối suất kế toán
- accounting file
- tệp kế toán
- accounting file
- tập tin kế toán
- accounting level
- mức kế toán
- accounting machine
- máy kế toán
- accounting management
- sự quản trị kế toán
- accounting package
- gói chương trình kế toán
- accounting period
- chu kỳ kế toán
- accounting position
- chức vụ kế toán
- accounting rate
- mức kế toán
- accounting rate
- suất kế toán
- accounting records
- hồ sơ kế toán
- accounting routine
- chương trình phụ kế toán
- accounting software
- phần mềm kế toán
- accounting system
- hệ thống kế toán
- alphanumeric accounting machine
- máy kế toán chữ số
- EAM (electricalaccounting machine)
- máy kế toán điện
- electric accounting machine (EAM)
- máy kế toán điện
- electronic accounting machine
- máy kế toán điện tử
- financial and accounting department
- ban kế toán tài vụ
- keyboard accounting machine
- máy kế toán phím
- numerical accounting machine
- máy kế toán bằng số
sự thanh toán
sự tính toán
Kinh tế
nghề kế toán
- accounting ethics
- đạo đức nghề kế toán
Chứng khoán
Kế toán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Accounting Management (AM)
quản lý tính cước, -
Accounting activity
hoạt động kế toán, -
Accounting adjustment
việc điều chỉnh sổ sách, -
Accounting analysis
phân tích kế toán, cost accounting analysis, phân tích kế toán phí tổn -
Accounting archives
hồ sơ kế toán, tài liệu lưu trữ kế toán, -
Accounting area
vùng tính toán, -
Accounting assumption
giả thiết kế toán, -
Accounting based on person or post
hạch toán theo cá nhân hoặc cương vị, -
Accounting based on shift
hạch toán theo chuyến, -
Accounting books
sổ sách kế toán, -
Accounting change
thay đổi kế toán, -
Accounting check digit
chữ số kiểm đếm, -
Accounting classification
sự phân mục kế toán, -
Accounting clerk
nhân viên giúp việc kế toán, -
Accounting code
mã kế toán, accounting code number, số mã kế toán -
Accounting code number
số mã kế toán, số thứ tự kế toán, -
Accounting computer
máy tính kế toán, -
Accounting concepts
các khái niệm kế toán, các nguyên tắc kế toán, -
Accounting confirmation
xác nhận kế toán, -
Accounting consultancy
tư vấn kế toán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.