Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accounting system

Mục lục

Kỹ thuật chung

hệ thống kế toán

Kinh tế

hệ thống kế toán
automated accounting system
hệ thống kế toán tự động
computer-aid accounting system
hệ thống kế toán bằng máy tính
computer-based accounting system
hệ thống kế toán bằng vi tính
electronic accounting system
hệ thống kế toán điện tử, tin học hóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top