Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acidification

Nghe phát âm

Mục lục

/ə,sidifi'kei∫n/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) sự axit hoá

Toán & tin

hóa chua
sự hóa acid

Xây dựng

sự hóa axit
sự hóa chua

Kỹ thuật chung

sự axit hóa

Kinh tế

sự axit hóa

Địa chất

sự axit hóa

Xem thêm các từ khác

  • Acidification tank

    thùng acid hóa,
  • Acidified

    / ə'sidifaid /, xem acidify,
  • Acidified juice

    nước ép bị chua,
  • Acidified lake

    hồ axit, hồ axit hóa,
  • Acidified milk

    sữa chua,
  • Acidified starch

    tinh bột đã acid hóa,
  • Acidifier

    / ə'sidifaiə /, Danh từ: (hoá học) chất axit hoá, Hóa học & vật liệu:...
  • Acidify

    / ə'sidifai /, Ngoại động từ: axit hoá, Nội động từ: thành axit,...
  • Acidifying

    sự axit hóa,
  • Acidifying agent

    chất axit hóa,
  • Acidimeter

    / ,æsi'dimitə /, Danh từ: thiết bị đo axit, Cơ khí & công trình:...
  • Acidimetric

    / ,æsi'dimitrik /, định phân axit,
  • Acidimetry

    / ,æsi'dimitri /, Kỹ thuật chung: định phân axit, Kinh tế: phép định...
  • Aciding

    làm sạch bằng axit,
  • Acidity

    / ə'siditi /, Danh từ: tính axit; độ axit, vị chua, Cơ khí & công trình:...
  • Acidity level

    mức axit, mức chua,
  • Acidization

    axit hóa,
  • Acidize

    axit hóa,
  • Acidless

    không axit, không có tính axit,
  • Acidly

    / 'æsidli /, Phó từ: chua chát, gay gắt, don't answer too acidly!, Đừng trả lời gay gắt như thế!,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top