Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acoustic wave

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

sóng âm
acoustic-wave filter
bộ lọc sóng âm
acoustic-wave propagation
sự lan truyền sóng âm
acoustic-wave propagation
sự truyền sóng âm
bulk acoustic wave
sóng âm khối
Bulk Acoustic Wave (BAW)
sóng âm gộp
ion acoustic wave
sóng âm ion
surface acoustic wave (SAW)
sóng âm bề mặt
surface acoustic wave device
bộ phận sóng âm bề mặt
surface acoustic wave device
thiết bị sóng âm bề mặt
sóng âm (thanh)
sóng âm thanh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top