- Từ điển Anh - Việt
Surface
Mục lục |
/ˈsɜrfɪs/
Thông dụng
Danh từ
Bề mặt
Mặt
Bề ngoài
Mặt ngoài
Mặt (của một thể lỏng; biển..)
( định ngữ) bề ngoài
- surface impressions
- những ấn tượng bề ngoài
( định ngữ) ở mặt biển
(toán học) mặt
Ngoại động từ
Rải; trát
Trang trí mặt ngoài
Cho nổi lên mặt nước (tàu ngầm..)
Nội động từ
Nổi lên mặt nước (tàu ngầm, thợ lặn..)
(thông tục) lại xuất hiện; xuất đầu lộ diện
Thức giấc; hồi tỉnh
Hình Thái Từ
Cơ khí & công trình
gia công mặt phẳng
mài phẳng
tiện mặt đầu
tiện mặt phẳng
Giao thông & vận tải
cho nổi lên mặt nước (tàu ngầm)
mặt (biển)
Xây dựng
bào mặt
gia công phẳng
an bằng
phủ bề mặt (vật liệu)
Y học
diện, mặt bề mặt
Kỹ thuật chung
bề mặt
Giải thích VN: Là sự biểu diễn hiện tượng địa lý, biểu diễn như một tập hợp dữ liệu liên tục, chẳng hạn như độ cao hoặc nhiệt độ không khí trên một diện tích. Sự đứt quãng rõ ràng trong giá trị của hiện tượng (đường ngắt quãng) biểu thị sự thay đổi quan trọng trong cấu trúc của đối tượng (như một mỏm đá). Bề mặt có thể được xác định bằng mô hình được xây dựng từ những điểm lấy mẫu không gian chính quy và bất chính quy trên bề mặt. Xem thêm surface model (mô hình bề mặt).
diện tích
- actual cooling surface
- diện tích (bề mặt) lạnh thực
- area of water surface evaporation area
- diện tích bốc hơi mặt nước
- bearing surface
- diện tích gối tựa
- braking surface
- diện tích mặt thắng
- chilled surface
- diện tích làm lạnh
- cold surface
- diện tích lạnh
- contact freezing surface
- diện tích kết đông tiếp xúc
- cool surface
- diện tích lạnh
- cooler surface
- diện tích (bề mặt) lạnh
- cooler surface area
- diện tích (bề mặt) lạnh
- cooler surface [surface area]
- diện tích (bề mặt) lạnh
- cooling surface
- diện tích làm nguội
- cooling surface area
- diện tích bề mặt lạnh
- evaporating surface
- diện tích bay hơi
- frost surface area
- diện tích bề mặt đóng băng
- heat exchange surface
- diện tích trao đổi nhiệt
- heating surface
- diện tích sưởi
- machined surface
- diện tích làm việc
- measure of surface
- sự đo diện tích
- oil water surface
- diện tích tiếp xúc dầu-nước
- radiating surface
- diện tích tỏa nhiệt
- specific surface area
- diện tích bề mặt riêng
- squaring method of surface measurement
- phương pháp đo diện tích theo ô vuông
- supporting surface
- diện tích ổ trục
- surface area
- diện tích bề mặt
- surface area
- diện tích mặt
- surface clause
- điều khoản (về bồi thường tổn thất) diện tích
- surface element
- phần tử diện tích
- useful surface
- diện tích hữu ích
- working surface
- diện tích làm việc
là phẳng
- surface smoothing
- sự là phẳng bề mặt
làm láng bóng
lớp bề mặt
lớp hoàn thiện
gia công bề mặt
mặt
mặt đường
- bituminous road surface treatment
- sự xử lý mặt đường bitum
- chipped surface
- mặt (đường) rải đá dăm
- reflecting surface
- mặt đường phản chiếu
- riding surface
- mặt đường xe đi lại
- road surface grading
- sự san mặt đường
- road surface leveling
- sự san mặt đường
- surface dressing
- lớp mặt (đường)
- surface maintenance
- sự bảo quản mặt đường
- surface roughness
- mấp mô (của mặt đường)
mặt ngoài
- exterior surface
- bề mặt ngoài
- outside surface heat transfer coefficient
- hệ số truyền nhiệt tại bề mặt ngoài
- surface absorption
- hấp thụ mặt ngoài
- surface active
- hoạt động mặt ngoài
- surface broaching
- sự giao mặt ngoài
- surface broaching machine
- máy doa mặt ngoài
- surface course
- lớp mặt ngoài
- surface current
- dòng (điện) mặt ngoài
- surface current
- dòng mặt ngoài
- surface energy
- năng lượng mặt ngoài
- surface mounting
- sự lắp ráp mặt ngoài
- surface physics
- vật lý mặt ngoài
- surface pressure
- áp lực mặt ngoài
- surface rust
- gỉ mặt ngoài
- surface tension
- lực căng mặt ngoài
- surface tension
- sự căng mặt ngoài
- surface tension
- sức căng mặt ngoài
- surface thermocouple
- cặp nhiệt đo mặt ngoài
- surface-hardened
- có mặt ngoài tôi
- vestibular surface
- mặt ngoài, mặt ngách
mặt phẳng
- chip separation surface
- mặt phẳng tách phoi
- embankment with a horizontal surface
- nền đắp mặt phẳng
- end surface
- mặt phẳng mút
- equiphase surface
- mặt phẳng pha
- firm surface
- mặt phẳng gốc
- illumination at a point of a surface
- sự chiếu sáng tại một điểm trên mặt phẳng
- level surface
- mặt phẳng cân bằng
- middle surface
- mặt phẳng giữa
- normal to a surface
- pháp tuyến của một mặt phẳng
- plain surface
- bề mặt phẳng
- ruled surface
- mặt phẳng xiên
- skew surface
- mặt phẳng nghiêng
- surface of stratum
- mặt phẳng dưới của tầng
- surface under pressure
- mặt phẳng áp
- surface-milling machine
- máy phay mặt phẳng
trên mặt đất
- surface detection
- lượng mưa trên mặt đất
- surface induction
- sự tưới trên mặt đất
- surface irrigation
- sự tưới trên mặt đất
- surface pipeline
- đường ống trên mặt đất
- surface runoff
- lưu lượng trên mặt đất
- surface runoff
- dòng chảy trên mặt đất
- surface waters
- nước trên mặt (đất)
- tropospheric propagation near the surface of the Earth
- sự lan truyền tầng đối lưu trên mặt đất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apparent , covering , depthless , exterior , facial , outer , outside , outward , shallow , shoal , superficial , top
noun
- area , cover , covering , expanse , exterior , exteriority , externality , facade , face , facet , level , obverse , outside , peel , periphery , plane , rind , side , skin , stretch , superficiality , superficies , top , veneer , aspect , countenance , look , physiognomy , visage , burnish , lineament , mien , patina , texture , topography
verb
- appear , arise , come to light , come up , crop up , emerge , flare up , materialize , rise , transpire , area , boundary , exterior , face , finish , outside , pave , skin , texture , top , veneer
Từ trái nghĩa
adjective
noun
verb
Các từ tiếp theo
-
Surface- hardened
mặt [có mặt ngoài tôi], -
Surface-active
/ ´sə:fis¸æktiv /, Tính từ: có tác dụng ở bề mặt (xà phòng), Hóa học... -
Surface-active agent
chất hoạt động bề mặt, phụ gia hoạt tính bề mặt, -
Surface-active glass
thủy tinh hoạt tính bề mặt, -
Surface-active lubricant
chất bôi trơn có hoạt tính bề mặt, -
Surface-area factor
hệ số truyền nhiệt, -
Surface-barrier diode
đi-ốt rào bề mặt, -
Surface-barrier transistor
tranzito lớp chắn, tranzito mặt chắn, -
Surface-car
toa xe điện, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa xe điện, -
Surface-charge transistor
tranzito điện tích bề mặt,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Birds
359 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemAir Travel
283 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemAircraft
278 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemMammals I
445 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"