Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acquaintanceship

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'kweintənʃip/

Thông dụng

Danh từ

Sự quen biết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Acquainted

    / əˈkweɪntɪd /, Tính từ: ( (thường) + with) quen biết, quen thuộc (với), Từ...
  • Acquer thinner

    dung môi pha loãng sơn,
  • Acquest

    / æ'kwest /, Danh từ: vật kiếm được, của cải làm ra, (pháp lý) của làm ra (không do thừa kế),...
  • Acquiesce

    / ,ækwi'es /, Nội động từ: bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận,
  • Acquiescence

    / ¸ækwi´esəns /, Danh từ: sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự đồng ý; sự bằng lòng ngầm, sự...
  • Acquiescent

    / ,ækwwi'esnt /, tính từ, bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận, phục tùng, Từ...
  • Acquirable

    / ə´kwaiərəbl /, Từ đồng nghĩa: adjective, attainable , gettable , obtainable , procurable
  • Acquire

    / ə'kwaiə /, Ngoại động từ: Được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được,
  • Acquired

    / ə´kwaiəd /, Y học: mắc phải mô tả tình trạng hoặc bệnh mắc khi sau khi sinh và không liên...
  • Acquired anaphylaxis

    phản vệ mắc phải,
  • Acquired astigmatism

    mắc phải chứng loạn thị, loạn thị mắc phải,
  • Acquired character

    tính trạng tập nhiễm,
  • Acquired defect

    khuyết tật mắc phải,
  • Acquired dysmenorrhea

    đau kinh thứ phát,
  • Acquired harelip

    khe hở môi mắc phải,
  • Acquired hernia

    thóat vị mắc phải,
  • Acquired immune deficiency syndrome

    bệnh liệt kháng,
  • Acquired immunity

    miễn dịch tập nhiễm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top