Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acquiesce

Nghe phát âm

Mục lục

/,ækwi'es/

Thông dụng

Nội động từ

Bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận
to acquiesce in someone's proposal
đồng ý với lời đề nghị của ai
to acquiesce in a conclusion
đồng ý với một kết luận


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accede , accept , accommodate , adapt , adjust , agree , allow , approve , bow to , buy , cave in * , come across , come around , comply , concur , conform , consent , cry uncle * , cut a deal * , ditto * , give in , give out , go along , jibe * , okay , pass , play ball * , reconcile , roll over and play dead , say uncle , set , shake on , submit , subscribe , yes , yield , nod , abide , assent , concede , grant , succumb

Từ trái nghĩa

verb
disagree , dissent , object , protest

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top