Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Add up to (to...)

Kinh tế

tính cộng thêm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Addax

    / ´ædæks /, Danh từ:,
  • Added

    ,
  • Added-value

    giá trị thặng dư, sự tăng trị, trị giá gia tăng,
  • Added metal

    kim loại pha, kim loại hàn đắp, kim loại pha thêm,
  • Added years

    số năm được cộng thêm,
  • Addend

    / ´ædənd /, Toán & tin: hạng thức, số cộng, toán hạng thứ nhất, Kỹ...
  • Addenda

    / ə'dɛndə /, phụ lục,
  • Addendum

    / ə´dendəm /, Danh từ, số nhiều .addenda: phụ lục (của một cuốn sách); vật thêm vào, phần...
  • Addendum circle

    vòng (tròn) đỉnh răng, vòng ngoài, vòng đỉnh răng, vòng đỉnh răng,
  • Addendum line

    đường đỉnh răng, vòng đỉnh răng, vòng tròn đỉnh răng (bánh răng), đường đỉnh răng,
  • Addendum modification coefficient

    hệ số biến đổi đầu răng, hệ số dịch chuyển đầu răng,
  • Adder

    / ´ædə /, Danh từ: người cộng, máy cộng, rắn vipe, Toán & tin:...
  • Adder's tongue

    như adder-spit,
  • Adder-spit

    Danh từ:, adder's-tongue, (thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ)
  • Adder-subtracter

    bộ cộng-trừ,
  • Adder-subtractor

    Toán & tin: bộ cộng và trừ, bộ cộng-trừ,
  • Adder accumulator

    bộ cộng - tích lũy, bộ cộng tích lũy,
  • Adder amplifier

    bộ khuếch đại cộng,
  • Adder circuit

    mạch cộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top