Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Addenda

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'dɛndə/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem addendum

Kỹ thuật chung

phụ lục

Xem thêm các từ khác

  • Addendum

    / ə´dendəm /, Danh từ, số nhiều .addenda: phụ lục (của một cuốn sách); vật thêm vào, phần...
  • Addendum circle

    vòng (tròn) đỉnh răng, vòng ngoài, vòng đỉnh răng, vòng đỉnh răng,
  • Addendum line

    đường đỉnh răng, vòng đỉnh răng, vòng tròn đỉnh răng (bánh răng), đường đỉnh răng,
  • Addendum modification coefficient

    hệ số biến đổi đầu răng, hệ số dịch chuyển đầu răng,
  • Adder

    / ´ædə /, Danh từ: người cộng, máy cộng, rắn vipe, Toán & tin:...
  • Adder's tongue

    như adder-spit,
  • Adder-spit

    Danh từ:, adder's-tongue, (thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ)
  • Adder-subtracter

    bộ cộng-trừ,
  • Adder-subtractor

    Toán & tin: bộ cộng và trừ, bộ cộng-trừ,
  • Adder accumulator

    bộ cộng - tích lũy, bộ cộng tích lũy,
  • Adder amplifier

    bộ khuếch đại cộng,
  • Adder circuit

    mạch cộng,
  • Addible

    / 'ɔ:dəbl /,
  • Addice

    chẻ,
  • Addict

    / 'ædikt /, Danh từ: người nghiện, người say mê cái gì, người quan tâm đến vấn đề gì,
  • Addicted

    / ə´diktid /, Tính từ: say mê, nghiện, after several years in the countryside , that teacher becomes addicted...
  • Addiction

    / ə'dikʃn /, Danh từ: thói nghiện, sự ham mê, sự say mê, Y học: sự...
  • Addictive

    / ə´diktiv /,
  • Adding

    sự cộng, cộng, pha, sự bổ sung, sự thêm vào, thêm, sự cộng thêm, adding circuit, mạch cộng, adding circuit, mạnh cộng, adding...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top