Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adjacent channel

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

kênh kế cận

Xây dựng

băng tần tiếp cận
đường cống phụ

Kỹ thuật chung

kênh lân cận
adjacent channel interference
nhiễu kênh lân cận
Adjacent Channel Interference (ACI)
can nhiễu kênh lân cận
adjacent channel rejection
sự loại bỏ kênh lân cận
adjacent channel selectivity
độ chọn lọc kênh lân cận

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top