- Từ điển Anh - Việt
Rejection
Nghe phát âm/ri'dʒek∫n/
Thông dụng
Danh từ
Sự loại bỏ, bác bỏ, từ chối
Danh từ, số nhiều rejections
( số nhiều) vật bỏ đi, vật bị loại
Sự không chấp thuận, sự loại bỏ, sự bác bỏ (người nào, ý kiến..)
Sự loại ra, sự bỏ ra; sự đánh hỏng (thí sinh)
Sự loại bỏ, sự vứt bỏ, thải ra (đồ vật)
Sự hắt hủi; sự cự tuyệt; sự không yêu thương ( ai/cái gì) thích đáng
Sự từ chối không tiếp (ai)
Sự mửa, sự nôn ra
Chuyên ngành
Toán & tin
sự bác bỏ
Xây dựng
không chấp nhận
Điện tử & viễn thông
độ loại trừ (khuếch đại vi sai)
sự loại bỏ (kỹ thuật máy tính)
Kỹ thuật chung
phế phẩm
sự loại bỏ
- adjacent channel rejection
- sự loại bỏ kênh lân cận
- common-mode rejection
- sự loại bỏ kiểu chung
- crosstalk rejection
- sự loại bỏ xuyên âm
- final rejection
- sự loại bỏ lần cuối
- frequency rejection
- sự loại bỏ tần số
- harmonic rejection
- sự loại bỏ sóng hài
- heat rejection
- sự loại bỏ nhiệt
- interference rejection
- sự loại bỏ nhiễu
sự lựa chọn
sự từ chối
Kinh tế
hàng loại bỏ
hàng vứt đi
phế phẩm
sự loại bỏ
sự từ chối, cự tuyệt
sự vứt bỏ
thứ phẩm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bounce , brush-off , cold shoulder * , disallowance , dismissal , elimination , exclusion , hard time , kick in teeth , nix * , no dice , no go , nothing doing , no way , pass * , rebuff , renunciation , repudiation , slap in the face , thumbs down , turndown , veto , nay , refusal , contradiction , disaffirmance , disaffirmation , disclaimer , negation , denial , declination , discarding , ostracism , repulse , snub
Từ trái nghĩa
noun
- acceptance , allowance , approval , choice , ratification , sanction
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rejection band
dải chặn, dải dừng, dải loại, dải loại bỏ (bộ lọc), dải loại bỏ, -
Rejection circuit
mạch loại trừ, -
Rejection error
lỗi bỏ trống, lỗi loại bỏ, -
Rejection line
đường bác bỏ, đường tới hạn, -
Rejection number
mức bác bỏ, mức loại bỏ, số lượng loại bỏ, -
Rejection of All Bids and Rebidding
huỷ bỏ (bác bỏ) tất cả các hồ sơ dự thầu (đối với hàng háo và xây lắp) và tổ chức đấu thầu lại, -
Rejection of All Proposals
huỷ bỏ tất cả các hồ sơ dự thầu (đối với tuyển chọn tư vấn), -
Rejection of Plant
loại bỏ máy móc thiết bị, -
Rejection of plant
loại bỏ máy móc thiết bị, -
Rejection of the goods
sự từ chối không nhận hàng, -
Rejection rate
tỉ lệ phế phẩm, tỷ lệ phế phẩm, -
Rejection region
miền bác bỏ (giả thiết), -
Rejection slip
Danh từ: lời ghi chính thức của một biên tập viên (nhà xuất bản kèm theo một bài báo, cuốn... -
Rejector
/ ri´dʒektə /, Kỹ thuật chung: bộ loại trừ, -
Rejects
phế phẩm, vật phế thải, drilling rejects, phế phẩm khoan -
Rejig
Ngoại động từ: trang bị lại (cho một nhà máy..) một kiểu làm việc mới, (thông tục) sắp... -
Rejoice
/ ri'ʤɔis /, Ngoại động từ: làm cho vui mừng, làm cho hoan hỉ, tự hào, hãnh diện (về một danh... -
Rejoicing
/ ri´dʒɔisiη /, danh từ, (thường) số nhiều, sự hoan hỉ, sự vui mừng, ( số nhiều) sự vui chơi, lễ ăn mừng, hội hè, liên... -
Rejoin
/ ri´dʒɔin /, Ngoại động từ: Đáp lại, trả lời lại, cãi lại, (pháp lý) kháng biện, quay lại,... -
Rejoinder
/ ri´dʒɔində /, Danh từ: lời đáp lại, lời đối đáp, lời cãi lại, câu trả lời, (pháp lý)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.