Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Selectivity

Nghe phát âm

Mục lục

/¸silek´tiviti/

Thông dụng

Danh từ

Tính chọn lọc
Độ chọn lọc (khả năng của máy thu khi nhận và phát tin tức mà không bị các trạm khác làm nhiễu)

Chuyên ngành

Toán & tin

khả năng lựa chọn
tính lựa chọn

Xây dựng

khả năng chọn lọc

Điện lạnh

tính lọc lựa (của một mạch)

Kỹ thuật chung

độ chọn lọc

Giải thích VN: Khả năng tương đối của một máy thâu để lựa chọn tín hiệu có tần số mong muốn và bỏ các tín hiệu có tần số khác.

adjacent channel selectivity
độ chọn lọc kênh lân cận
overall selectivity
độ chọn lọc toàn bộ
receiver selectivity
độ chọn lọc máy thu
selectivity of a receiver
độ chọn lọc máy thu

Kinh tế

tính lựa chọn
geographic selectivity
tính lựa chọn cao theo khu vực

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
refinement , selectiveness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top