Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adroitness

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự khéo léo, sự khéo tay

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
deftness , dexterity , skill , cleverness , ability , dexterousness , prowess , sleight

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Adromia

    Danh từ: sự mất kích thích, không dẫn truyền,
  • Adrying alley

    hầm sấy,
  • Ads

    arc digitizing system - hệ thống số hoá đường.,
  • Ads (air data system)

    hệ thống dữ liệu khí động lực học,
  • Adscititious

    / ¸ædsi´tiʃəs /, tính từ, phụ vào, thêm vào, bổ sung, Từ đồng nghĩa: adjective, adventitious ,...
  • Adson, dressing forceps

    kẹp bông băng adson,
  • Adsorb

    / əd´sɔ:b /, Ngoại động từ: (hoá học) hút bám, hình thái từ:
  • Adsorb water

    nước ngoại hấp,
  • Adsorbability

    / əd¸sɔ:bə´biliti /, Điện lạnh: khả năng hập phụ, độ hấp phụ,
  • Adsorbable

    / əd´sɔ:bəbl /, Hóa học & vật liệu: có thể hấp thụ, hấp thụ được,
  • Adsorbate

    / əd´sɔ:beit /, Danh từ: (hoá học) chất bị hút bám, Cơ khí & công trình:...
  • Adsorbed

    hấp phụ [đã hấp phụ], vật hấp phụ,
  • Adsorbed charge

    mẻ nạp chất hấp phụ, nạp chất hấp phụ,
  • Adsorbed film of water

    màng hấp phụ nước,
  • Adsorbed layer

    lớp hấp phụ,
  • Adsorbed soil water

    nước hút bám trong đất,
  • Adsorbed substance

    chất bị hấp phụ,
  • Adsorbed water

    nước hấp phụ, nước hấp thụ,
  • Adsorbent

    / əd´sɔ:bənt /, Tính từ: (hoá học) hút bám, Cơ khí & công trình:...
  • Adsorbent bed

    tầng hấp phụ, lớp hấp phụ, lớp hấp thụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top