- Từ điển Anh - Việt
Ability
Nghe phát âmMục lục |
/ә'biliti/
Thông dụng
Danh từ
Năng lực, khả năng, tố chất
- professional ability
- năng lực chuyên môn, năng lực nghiệp vụ
- a man of abilities
- một người tài năng
(pháp lý) thẩm quyền
(thương nghiệp) khả năng thanh toán được, nguồn vốn sẵn có
Chuyên ngành
Toán & tin
khả năng
Cơ khí & công trình
khả năng thanh toán
vốn sẵn có
Xây dựng
thực năng
Kỹ thuật chung
khả năng
- ability of reexisting bed load & suspended load
- khả năng tái phù sa đáy và phù sa lơ lửng
- ability test
- kiểm tra khả năng
- ability test
- phép thử khả năng
- ability test
- sự thử khả năng
- adhesive ability
- khả năng dính
- attach-ability
- khả năng kết nối
- climbing ability
- khả năng leo dốc
- climbing ability
- khả năng trèo dốc
- cold cranking ability
- khả năng khởi động lạnh
- computational ability
- khả năng tính toán
- forming ability
- khả năng tạo hình (đúc)
- gelling ability
- khă năng hóa keo
- good/poor cornering (ability)
- khả năng quay vòng tốt/xấu
- grade ability
- khả năng leo dốc
- language ability test
- trắc nghiệm khả năng
- load supporting ability of ground
- khả năng chịu tải của đất
- load-carrying ability
- khả năng mang tải
- load-supporting ability of ground
- khả năng chịu lực của đất
- Receiving Ability Jeopardized (RAJ)
- khả năng thu gặp rủi ro
- service ability
- khả năng phục dịch
- service ability
- khả năng phục vụ
- switching ability
- khả năng chuyển mạch
- takeoff ability
- khả năng cất cánh
- thickening ability
- khả năng làm đặc
- wash-ability
- khả năng đãi được (quặng)
- water-holding ability
- khả năng giữ nước
- water-holding ability
- khả năng ngậm nước
- wetting ability
- khả năng thấm ướt
năng lực
nguồn vốn
Kinh tế
thẩm quyền
Địa chất
khả năng, năng lực
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aptitude , capability , capacity , competence , competency , comprehension , dexterity , endowment , facility , faculty , intelligence , might , potentiality , qualification , resourcefulness , skill , strength , talent , understanding , particular activity adeptness , adroitness , bent , cleverness , command , craft , deftness , expertise , expertness , finesse , flair , genius , gift , handiness , ingenuity , knack , know-how , mastery , mind for , proficiency , savvy , skillfulness , the goods , the right stuff , what it takes , adeptness , art , technique , ambidexterity , attainment , caliber , dynamism , efficiency , energy , force , potential , power , versatility
Từ trái nghĩa
noun
- impotence , inability , limitation , paralysis , clumsiness , ignorance , inadequacy , inanity , incompetence , stupidity , weakness , incapability
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ability of reexisting bed load & suspended load
khả năng tái phù sa đáy và phù sa lơ lửng, -
Ability of reexisting bed load &
suspended load, -
Ability test
kiểm tra khả năng, phép thử khả năng, sự thử khả năng, sự thử năng lực, -
Ability to flow
Địa chất: tính chảy, độ chảy, tính lưu động, -
Ability to pay
năng lực chi trả, khả năng chi trả, -
Ability to pay taxation
thuế theo khả năng thanh toán, -
Abiogenesis
/ ,eibaiou'dʒenisis /, Danh từ: (sinh vật học) sự phát sinh tự nhiên, Y học:... -
Abiogenetic
/ ,eibaioudʒi'netik /, tính từ, (sinh vật học) phát sinh tự nhiên, -
Abiogenetically
/ ,eibaioudʒi'netikəli /, Phó từ: (sinh vật học) phát sinh tự nhiên, -
Abiogenist
/ ¸eibaiou´dʒenisis /, Danh từ: người tin thuyết phát sinh tự nhiên, -
Abiogenous
/ ,eibai'ɔdʒinəs /, Tính từ: (sinh vật học) phát sinh tự nhiên, -
Abiogeny
/ ,eibai'ɔdʒini /, như abiogenesis, -
Abiological
/ ,æbaiə'lɔdʤikəl /, Tính từ: phi sinh vật học, -
Abiologically
/ ,æbaiə'lɔdʤikəli /, -
Abiology
vô cơ học, -
Abionarce
mất hoạt tính, -
Abionergy
mất sức sống, mất dinh dưỡng, -
Abiophysiology
sinh lý học vô cơ, -
Abioseston
/ eibaiou'sestən /, Danh từ: (sinh học) chất vô cơ lơ lửng, -
Abiosis
/ ¸eibai´ouzis /, Y học: không có đời sống, không sống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.