Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adulterated oil

Xây dựng

dầu không thuần khiết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Adulteration

    / ə¸dʌltə¸reiʃən /, Danh từ: sự pha, sự pha trộn, vật bị pha trộn, sự làm giả, sự giả...
  • Adulterator

    Từ đồng nghĩa: noun, adulterant , contamination , contaminator , impurity , poison , pollutant
  • Adulterer

    / ə´dʌltərə /, Danh từ: người đàn ông ngoại tình, người đàn ông thông dâm,
  • Adulteress

    / ə´dʌltəris /, danh từ, người đàn bà ngoại tình, người đàn bà thông dâm,
  • Adulterine

    / ə´dʌltə¸rain /, Tính từ: do ngoại tình mà đẻ ra, bất chính, không hợp pháp, adulterine child,...
  • Adulterous

    / ə´dʌltərəs /, Tính từ: ngoại tình, thông dâm, Từ đồng nghĩa:...
  • Adultery

    / ə´dʌltəri /, Danh từ: tội ngoại tình, tội thông dâm, Từ đồng nghĩa:...
  • Adulthood

    / ´ædʌlthud /, Danh từ: tuổi khôn lớn, tuổi trưởng thành,
  • Adultlike

    Tính từ: có vẻ trưởng thành,
  • Adultoid

    Danh từ: dạng trưởng thành,
  • Adults

    ,
  • Adumbral

    / æ´dʌmbrəl /, tính từ, nhiều bóng râm,
  • Adumbrate

    Ngoại động từ: phác hoạ, cho biết lờ mờ, làm cho biết trước, báo trước bằng điềm, che...
  • Adumbration

    / ¸ædʌm´breiʃən /, danh từ, sự phác hoạ, bản phác hoạ, sự cho biết, lờ mờ; hình ảnh lờ mờ, sự báo trước, điềm...
  • Adumbrative

    / æd´ʌmbrətiv /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top