Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Advertising campaign

Kinh tế

chiến dịch quảng cáo
period of the advertising campaign
thời kỳ của chiến dịch quảng cáo
title of the advertising campaign
tên gọi chiến dịch quảng cáo
cuộc vận động bằng quảng cáo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top