Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Advertising
Nghe phát âmMục lục |
/´ædvə¸taiziη/
Thông dụng
Danh từ
Sự quảng cáo, nghề quảng cáo
Chuyên ngành
Kinh tế
hoạt động quảng cáo
- regulate advertising activities
- hoạt động quảng cáo quy phạm
nghề quảng cáo
quảng cáo học
sự quảng cáo
- brand advertising
- sự quảng cáo nhãn hiệu
- co-op advertising
- sự quảng cáo hợp tác
- comparative advertising
- sự quảng cáo so sánh
- consumer advertising
- sự quảng cáo hàng tiêu dùng
- deceitful advertising
- sự quảng cáo lừa dối
- keyed advertising
- sự quảng cáo có lập mã
- misleading advertising
- sự quảng cáo láo
- motion-picture advertising
- sự quảng cáo bằng điện ảnh
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
quảng cáo nước ngoài, foreign advertising agency, công ty đại lý quảng cáo nước ngoài, foreign advertising associations, các hiệp hội quảng cáo nước ngoài
-
hoạt động quảng cáo, regulate advertising activities, hoạt động quảng cáo quy phạm
-
quảng cáo phát thanh, broadcast advertising report, báo cáo quảng cáo phát thanh
-
quảng cáo hợp tác, horizontal cooperative advertising, quảng cáo hợp tác ngành ngang
-
quảng cáo quốc gia, national advertising division, phòng quảng cáo quốc gia
-
quảng cáo báo chí, newspaper advertising bureau, sở quảng cáo báo chí
-
quảng cáo ngoài trời, institute of outdoor advertising, viện quảng cáo ngoài trời (mỹ)
-
đại lý quảng cáo, hãng quảng cáo, công ty quảng cáo, hãng quảng cáo, quyền
-
chiến dịch quảng cáo, cuộc vận động bằng quảng cáo, period of the advertising campaign
-
công ích, preference of public interest, ưu tiên công ích, public interest advertising, quảng cáo công ích
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Advertising Association
hiệp hội quảng cáo (anh, thành lập năm 1926), -
Advertising Standards Authority
cục quản lý tiêu chuẩn quảng cáo (của anh), -
Advertising accolade
sự khuyến khích quảng cáo, -
Advertising activities
hoạt động quảng cáo, regulate advertising activities, hoạt động quảng cáo quy phạm -
Advertising advantages
các cơ hội quảng cáo, -
Advertising advisor
cố vấn quảng cáo, -
Advertising agency
đại lý quảng cáo, hãng quảng cáo, công ty quảng cáo, hãng quảng cáo, quyền đại lý quảng cáo, văn phòng quảng cáo, comprehensive... -
Advertising agent
công ty quảng cáo, người đại lý quảng cáo, -
Advertising allowance
chiết khấu quảng cáo, tiền trợ cấp quảng cáo, -
Advertising appeal
chủ đề quảng cáo,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
0 · 12/01/21 01:18:32
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?