Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Advertising

Nghe phát âm

Mục lục

/´ædvə¸taiziη/

Thông dụng

Danh từ

Sự quảng cáo, nghề quảng cáo
he works in advertising
anh ta làm nghề quảng cáo
alcohol advertising is strictly prohibited
quảng cáo rượu thì bị cấm nghiêm ngặt

Chuyên ngành

Kinh tế

hoạt động quảng cáo
regulate advertising activities
hoạt động quảng cáo quy phạm
nghề quảng cáo
quảng cáo học
sự quảng cáo
brand advertising
sự quảng cáo nhãn hiệu
co-op advertising
sự quảng cáo hợp tác
comparative advertising
sự quảng cáo so sánh
consumer advertising
sự quảng cáo hàng tiêu dùng
deceitful advertising
sự quảng cáo lừa dối
keyed advertising
sự quảng cáo có lập mã
misleading advertising
sự quảng cáo láo
motion-picture advertising
sự quảng cáo bằng điện ảnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top