Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aesculapian

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) thần y

Y học

thuộc y học thầy thuốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aesculaplan

    thầy thuốc, thuộc y học,
  • Aesthesia

    / i:s´θi:ziə /, danh từ, cảm giác,
  • Aesthetasc

    Danh từ: thể khứu giác, thể đánh hơi,
  • Aesthete

    / ´i:sθi:t /, Danh từ: nhà thẩm mỹ, Từ đồng nghĩa: noun, connoisseur...
  • Aesthetes

    Danh từ: giác quan,
  • Aesthetic

    / i:s'θetik /, Tính từ: (thuộc) mỹ học, thẩm mỹ, có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ; hợp với...
  • Aesthetic design

    thiết kế thẩm mỹ,
  • Aesthetic factors

    yếu tố thẩm mỹ,
  • Aesthetic lay-out of road

    quy hoạch thẩm mỹ đường sá,
  • Aesthetic merit of monument

    tính nghệ thuật của đài kỷ niệm,
  • Aesthetically

    Phó từ: có thẩm mỹ, về mặt thẩm mỹ,
  • Aestheticism

    Danh từ: tính thẩm mỹ,
  • Aesthetics

    / i:s´θetiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: mỹ học, Xây dựng:...
  • Aestho-physiology

    / ¸i:sθou¸fizi´ɔlədʒi /, danh từ, sinh lý học giác quan,
  • Aestilignosa

    Danh từ: rừng lá rụng,
  • Aestival

    / ´estivəl /, Tính từ: (thuộc) mùa hạ; sinh vào mùa hạ,
  • Aestivarium

    Danh từ: lô cây trồng mùa hè (ở vườn thực vật),
  • Aestivate

    / ´estiveit /, Nội động từ: (động vật học) ngủ hè,
  • Aestivation

    / ¸i:sti´veiʃən /, Danh từ: (động vật học) sự ngủ hè,
  • Aetiology

    / ¸i:ti´ɔlədʒi /, Danh từ: thuyết nguyên nhân, (y học) khoa nghiên cứu nguyên nhân bệnh, Y...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top