Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aesthetic

Nghe phát âm

Mục lục

/i:s'θetik/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) mỹ học, thẩm mỹ
Có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ; hợp với nguyên tắc thẩm mỹ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

mỹ học

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
artful , artistic , creative , esthetic , gorgeous , inventive , tasty , beautiful , pleasing , tasteful

Từ trái nghĩa

adjective
displeasing , ugly , unattractive

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top