Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Afflux

Nghe phát âm

Mục lục

/´æflʌks/

Thông dụng

Danh từ

Sự đổ dồn, sự chảy dồn, sự chảy tụ lại
afflux of blood
sự chảy dồn máu

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự chảy (dồn)
sự dồn nước
sự ứ nước

Hóa học & vật liệu

tập trung nước

Xây dựng

sự chảy tụ lại

Y học

sự chảy dồn

Kỹ thuật chung

chảy vào
hợp lưu
lượng nước chảy vào
sông nhánh
sự nạp

Địa chất

sự dồn nước, lượng nước đến

Xem thêm các từ khác

  • Afflux stretch stripe

    chiều dài nước dâng (trước đập),
  • Affluxion

    / əf´lʌkʃən /, Hóa học & vật liệu: dòng nhánh,
  • Afforce

    Ngoại động từ: tăng thêm sức lực,
  • Afford

    bre / ə'fɔ:d /, name / ə'fɔ:rd /, hình thái từ: Ngoại động từ: có...
  • Afford me the hospitality of your columns

    Thành Ngữ:, afford me the hospitality of your columns, đề nghị quý báo cho đăng thư của tôi
  • Affordability

    Danh từ: có đủ điều kiện, Danh từ: tính kinh tế; tính hợp lý...
  • Affordable

    / ə'fɔ:dəbl /, Kỹ thuật chung: chịu tốn được, Kinh tế: có thể...
  • Afforest

    / ə´fɔrist /, Ngoại động từ: biến (một vùng đất) thành rừng bằng cách trồng cây lên đó;...
  • Afforestation

    / ə¸fɔris´teiʃən /, Danh từ: sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, (sử học) sự biến...
  • Afforestment

    như afforestation,
  • Affranchise

    / ə´fræntʃaiz /, Ngoại động từ: giải phóng,
  • Affranchisement

    / ə´fræntʃaizmənt /, danh từ, sự giải phóng,
  • Affray

    / ə´frei /, Danh từ: sự huyên náo; cuộc ẩu đả, cuộc cãi lộn (ở nơi công cộng), Từ...
  • Affreight

    thuê tàu chở hàng,
  • Affreightment

    / ə´freitmənt /, Danh từ: (hàng hải) sự thuê tàu, chở hàng, Kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top