Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Afflux stretch stripe

Xây dựng

chiều dài nước dâng (trước đập)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Affluxion

    / əf´lʌkʃən /, Hóa học & vật liệu: dòng nhánh,
  • Afforce

    Ngoại động từ: tăng thêm sức lực,
  • Afford

    bre / ə'fɔ:d /, name / ə'fɔ:rd /, hình thái từ: Ngoại động từ: có...
  • Afford me the hospitality of your columns

    Thành Ngữ:, afford me the hospitality of your columns, đề nghị quý báo cho đăng thư của tôi
  • Affordability

    Danh từ: có đủ điều kiện, Danh từ: tính kinh tế; tính hợp lý...
  • Affordable

    / ə'fɔ:dəbl /, Kỹ thuật chung: chịu tốn được, Kinh tế: có thể...
  • Afforest

    / ə´fɔrist /, Ngoại động từ: biến (một vùng đất) thành rừng bằng cách trồng cây lên đó;...
  • Afforestation

    / ə¸fɔris´teiʃən /, Danh từ: sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, (sử học) sự biến...
  • Afforestment

    như afforestation,
  • Affranchise

    / ə´fræntʃaiz /, Ngoại động từ: giải phóng,
  • Affranchisement

    / ə´fræntʃaizmənt /, danh từ, sự giải phóng,
  • Affray

    / ə´frei /, Danh từ: sự huyên náo; cuộc ẩu đả, cuộc cãi lộn (ở nơi công cộng), Từ...
  • Affreight

    thuê tàu chở hàng,
  • Affreightment

    / ə´freitmənt /, Danh từ: (hàng hải) sự thuê tàu, chở hàng, Kinh tế:...
  • Affricate

    / ´æfrikit /, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm tắc xát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top