Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Afforest

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´fɔrist/

Thông dụng

Ngoại động từ

Biến (một vùng đất) thành rừng bằng cách trồng cây lên đó; trồng cây gây rừng
(sử học) biến (một vùng đất) thành khu vực săn bắn

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

trồng rừng

Xem thêm các từ khác

  • Afforestation

    / ə¸fɔris´teiʃən /, Danh từ: sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, (sử học) sự biến...
  • Afforestment

    như afforestation,
  • Affranchise

    / ə´fræntʃaiz /, Ngoại động từ: giải phóng,
  • Affranchisement

    / ə´fræntʃaizmənt /, danh từ, sự giải phóng,
  • Affray

    / ə´frei /, Danh từ: sự huyên náo; cuộc ẩu đả, cuộc cãi lộn (ở nơi công cộng), Từ...
  • Affreight

    thuê tàu chở hàng,
  • Affreightment

    / ə´freitmənt /, Danh từ: (hàng hải) sự thuê tàu, chở hàng, Kinh tế:...
  • Affricate

    / ´æfrikit /, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm tắc xát,
  • Affright

    / ə´frait /, danh từ, (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) sự khiếp sợ, sự hoảng sợ, sự khiếp đảm, nỗi kinh hãi, ngoại động...
  • Affront

    / ə´frʌnt /, Danh từ: sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhục, Ngoại...
  • Affrontive

    Tính từ: vô lễ, gây xúc phạm,
  • Affuse

    Ngoại động từ: rảy nước để rửa tội hay để chữa bệnh,
  • Affusion

    / ə´fju:ʒən /, Danh từ: (tôn giáo) sự giội nước lên người để làm lễ rửa tội, Y...
  • Afghan

    / ´æfgæn /, Danh từ: người ap-ga-ni-xtăng, tiếng ap-ga-ni-xtăng, afghan (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn phủ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top