Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aggrandisement

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác aggrandizement

Như aggrandizement

Xây dựng

sự bồi
sự san lấp

Kỹ thuật chung

đất bồi
sự lấp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aggrandize

    / əg´ræn¸daiz /, Ngoại động từ: làm to ra, mở rộng (đất đai); nâng cao (địa vị); tăng thêm...
  • Aggrandizement

    / ə´grændizmənt /, danh từ, sự làm to ra, sự mở rộng (đất đai); sự nâng cao (địa vị); sự tăng thên (quyền hành...), sự...
  • Aggravate

    / ´ægrə¸veit /, Ngoại động từ: làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm...
  • Aggravated damages

    tiền bồi thường bù đắp, tiền bồi thường trừng phạt, tiền đền bù,
  • Aggravating

    / ´ægrə¸veitiη /, tính từ, làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, (thông tục) làm bực mình,...
  • Aggravation

    / ,ægrə'veiʃn /, danh từ, sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập thêm, sự làm xấu thêm, Điều làm...
  • Aggreement

    Toán & tin: thoả thuận, quy ước, đồng ý,
  • Aggregate

    / 'ægrigit /, Tính từ: tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung, toàn thể, (pháp lý) gồm nhiều...
  • Aggregate, crusher-run

    cốt liệu (sỏi đá),
  • Aggregate-cement ratio

    tỷ lệ cốt liệu, tỷ số cốt liệu-xi măng,
  • Aggregate-to-aggregate contact

    tiếp xúc giữa các hạt cốt liệu (với nhau),
  • Aggregate/cement ratio

    tỷ lệ cốt liệu trên ximăng,
  • Aggregate abrasion value

    giá trị ăn mòn cốt liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top