Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aggrandize

Nghe phát âm

Mục lục

/əg´ræn¸daiz/

Thông dụng

Cách viết khác aggrandise

Ngoại động từ

Làm to ra, mở rộng (đất đai); nâng cao (địa vị); tăng thêm (quyền hành...)
Phóng đại, thêu dệt, tô vẽ thêm lên

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
acclaim , applaud , augment , beef up * , boost , commend , dignify , distinguish , enlarge , ennoble , expand , extend , glorify , heighten , hike , hike up , honor , hype , increase , intensify , jack up , jump , magnify , multiply , parlay , praise , amplify , build , build up , burgeon , escalate , grow , mount , proliferate , rise , run up , snowball , soar , swell , upsurge , wax , apotheosize , elevate , uplift , broaden , dilate , exalt , promote , widen

Từ trái nghĩa

verb
belittle , debase , degrade , depress , disgrace , humble , lower

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top