Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aggressive growth mutual fund

Chứng khoán

Quỹ công chúng tăng trưởng mạnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aggressive investment strategy

    sách lược đầu tư năng động,
  • Aggressive stock

    cổ phiếu nhạy cảm,
  • Aggressive substance

    chất xâm thực,
  • Aggressive water

    nước (có tính) ăn mòn, nước xâm thực, nước ăn mòn,
  • Aggressively

    / əˈgrɛsɪvli /, Phó từ: xông xáo, tháo vát, at any time , programmers can work aggressively, lúc nào các...
  • Aggressiveness

    / ə´gresivnis /, Danh từ: tính chất xâm lược, tính chất công kích, tính hay gây sự, tính gây gỗ,...
  • Aggressivity

    tính xâm nhập, xâm chiếm, tính ăn mòn,
  • Aggressor

    / ə'gresə /, Danh từ: kẻ xâm lược, nước đi xâm lược, kẻ công kích, kẻ gây sự, kẻ gây hấn,...
  • Aggrieve

    / ə´gri:v /, ngoại động từ, làm cho buồn phiền, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, oppress ,...
  • Aggrieved

    / ə´gri:vd /, Tính từ: buồn phiền, he's much aggrieved at losing his watch, anh ta rất buồn vì mất cái...
  • Aggro

    / ´ægrou /, Danh từ: hành vi hung hãn, hành vi hung bạo,
  • Aghast

    / ə´ga:st /, Tính từ: kinh ngạc; kinh hãi; kinh hoàng; thất kinh, Từ đồng...
  • Agile

    / 'ædʤail /, Tính từ: nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi, Nghĩa chuyên...
  • Agilely

    Phó từ: lẹ làng, lanh lợi,
  • Agileness

    Từ đồng nghĩa: noun, dexterity , dexterousness , nimbleness , quickness
  • Agility

    / ə´dʒiliti /, danh từ, sự nhanh nhẹn, sự nhanh nhẩu, sự lẹ làng, sự lanh lợi, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top