- Từ điển Anh - Việt
Agile
Nghe phát âmMục lục |
/'ædʤail/
Thông dụng
Tính từ
Nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nhanh nhẹn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- active , acute , alert , athletic , brisk , buoyant , bustling , clever , dexterous , easy-moving , energetic , fleet , frisky , limber , lithe , lively , mercurial , prompt , quick , quick on the draw , quick on the trigger , quick-witted , rapid , ready , sharp , spirited , sportive , spright , sprightly , spry , stirring , supple , swift , twinkle toes , vigorous , vivacious , winged , zippy , facile , acrobatic , adroit , dextrous , fast , graceful , keen , light , lissome , nimble , speedy , springy , volant
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Agilely
Phó từ: lẹ làng, lanh lợi, -
Agileness
Từ đồng nghĩa: noun, dexterity , dexterousness , nimbleness , quickness -
Agility
/ ə´dʒiliti /, danh từ, sự nhanh nhẹn, sự nhanh nhẩu, sự lẹ làng, sự lanh lợi, Từ đồng nghĩa:... -
Aging
như ageing, sự làm cho chín, hóa già, lão hóa, sự hóa già, sự lão hóa, sự ngưng kết, Địa chất:... -
Aging account receivable
thời đoạn của các khoản phải thu, -
Aging accounts receivable
các khoản nợ phải thu theo ngày đáo hạn, -
Aging by cooling
chín tới do lạnh (rượu, thịt), sự chín tới do lạnh (rượu, thịt), lão hóa do lạnh, -
Aging concentration
ngưng kết [sự ngưng kết], -
Aging periods
kỳ hạn, -
Aging schedule
Bảng liệt kê aging:, phân loại các khoản phải thu, số hàng trữ kho, hay các khoản nợ theo thời... -
Aging studies
nghiên cứu về lão hóa, -
Aging test
phép thử lão hóa, sự thử lão hóa, -
Aging time
thời kỳ chín, -
Agio
/ ´ædʒiou /, Danh từ: tiền lời thu được trong việc đổi chác tiền bạc, nghề đổi tiền, (tài... -
Agio account
tài khoản agiô, tài khoản chiết khấu, -
Agio theory
nguyên lý tiền các, -
Agiotage
/ ´ædʒətidʒ /, Danh từ: nghề đổi tiền, sự đầu cơ ở thị trường chứng khoán, Kinh... -
Agism
như ageism, -
Agist
Ngoại động từ: nhận cho vật nuôi vào ăn cỏ, Đánh thuế (một miếng đất, hoặc người chủ... -
Agistment
Danh từ: Đồng cỏ cho thuê, việc chăn nuôi trên đồng cỏ cho thuê,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.