Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Agilely

    Phó từ: lẹ làng, lanh lợi,
  • Agileness

    Từ đồng nghĩa: noun, dexterity , dexterousness , nimbleness , quickness
  • Agility

    / ə´dʒiliti /, danh từ, sự nhanh nhẹn, sự nhanh nhẩu, sự lẹ làng, sự lanh lợi, Từ đồng nghĩa:...
  • Aging

    như ageing, sự làm cho chín, hóa già, lão hóa, sự hóa già, sự lão hóa, sự ngưng kết, Địa chất:...
  • Aging account receivable

    thời đoạn của các khoản phải thu,
  • Aging accounts receivable

    các khoản nợ phải thu theo ngày đáo hạn,
  • Aging by cooling

    chín tới do lạnh (rượu, thịt), sự chín tới do lạnh (rượu, thịt), lão hóa do lạnh,
  • Aging concentration

    ngưng kết [sự ngưng kết],
  • Aging periods

    kỳ hạn,
  • Aging schedule

    Bảng liệt kê aging:, phân loại các khoản phải thu, số hàng trữ kho, hay các khoản nợ theo thời...
  • Aging studies

    nghiên cứu về lão hóa,
  • Aging test

    phép thử lão hóa, sự thử lão hóa,
  • Aging time

    thời kỳ chín,
  • Agio

    / ´ædʒiou /, Danh từ: tiền lời thu được trong việc đổi chác tiền bạc, nghề đổi tiền, (tài...
  • Agio account

    tài khoản agiô, tài khoản chiết khấu,
  • Agio theory

    nguyên lý tiền các,
  • Agiotage

    / ´ædʒətidʒ /, Danh từ: nghề đổi tiền, sự đầu cơ ở thị trường chứng khoán, Kinh...
  • Agism

    như ageism,
  • Agist

    Ngoại động từ: nhận cho vật nuôi vào ăn cỏ, Đánh thuế (một miếng đất, hoặc người chủ...
  • Agistment

    Danh từ: Đồng cỏ cho thuê, việc chăn nuôi trên đồng cỏ cho thuê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top