Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Aggrieve

    / ə´gri:v /, ngoại động từ, làm cho buồn phiền, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, oppress ,...
  • Aggrieved

    / ə´gri:vd /, Tính từ: buồn phiền, he's much aggrieved at losing his watch, anh ta rất buồn vì mất cái...
  • Aggro

    / ´ægrou /, Danh từ: hành vi hung hãn, hành vi hung bạo,
  • Aghast

    / ə´ga:st /, Tính từ: kinh ngạc; kinh hãi; kinh hoàng; thất kinh, Từ đồng...
  • Agile

    / 'ædʤail /, Tính từ: nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi, Nghĩa chuyên...
  • Agilely

    Phó từ: lẹ làng, lanh lợi,
  • Agileness

    Từ đồng nghĩa: noun, dexterity , dexterousness , nimbleness , quickness
  • Agility

    / ə´dʒiliti /, danh từ, sự nhanh nhẹn, sự nhanh nhẩu, sự lẹ làng, sự lanh lợi, Từ đồng nghĩa:...
  • Aging

    như ageing, sự làm cho chín, hóa già, lão hóa, sự hóa già, sự lão hóa, sự ngưng kết, Địa chất:...
  • Aging account receivable

    thời đoạn của các khoản phải thu,
  • Aging accounts receivable

    các khoản nợ phải thu theo ngày đáo hạn,
  • Aging by cooling

    chín tới do lạnh (rượu, thịt), sự chín tới do lạnh (rượu, thịt), lão hóa do lạnh,
  • Aging concentration

    ngưng kết [sự ngưng kết],
  • Aging periods

    kỳ hạn,
  • Aging schedule

    Bảng liệt kê aging:, phân loại các khoản phải thu, số hàng trữ kho, hay các khoản nợ theo thời...
  • Aging studies

    nghiên cứu về lão hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top