Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aid fund

Kinh tế

quỹ viện trợ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aid given gratis

    viện trợ không hoàn lại,
  • Aid man

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hộ lý,
  • Aid management

    quản lý viện trợ,
  • Aid modalities

    phương thức viện trợ,
  • Aid station

    Danh từ: (quân sự) bệnh xá dã chiến, trạm sơ cứu,
  • Aid trade provision

    điều khoản viện trợ thương mại, yếu tố chính trong chương trình viện trợ của anh,
  • Aide

    / eid /, như aide-de-camp, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abettor...
  • Aide-de-camp

    / ´eiddə´ka:m /, Danh từ, số nhiều .aides-de-camp: (quân sự) sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận,
  • Aide-mÐmoire

    Danh từ: bản ghi chép tóm tắt cho dễ nhớ,
  • Aide-mðmoire

    danh từ bản ghi chép tóm tắt cho dễ nhớ,
  • Aided

    được hỗ trợ, được trợ giúp,
  • Aided-school

    Danh từ: trường tình nghĩa,
  • Aidemðmoire

    nhưaide-mômoire,
  • Aidoiitis

    viêm bộ phận sinh dục viêm âm hộ,
  • Aidoiomania

    chứng loạn dâm,
  • Aidolomania

    chứng loạn dâm,
  • Aids

    / eidz /, Danh từ: bệnh liệt kháng ( acquired immune deficiency syndrome), hội chứng suy giảm miễn dịch...
  • Aids and appliances

    dụng cụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top