Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Air Chisel

Ô tô

A cutting tool powered by compressed air that is used to remove faulty exhaust system parts.
Bộ đục bằng khí

Xem thêm các từ khác

  • Air Cleaner Carbon Element

    a canister of carbon granules that absorbs fuel vapors when engine is shut off., pin carbon của máy lọc không khí (có tác dụng hút các hơi...
  • Air Cleaning

    làm sạch không khí, phương pháp kiểm soát chất lượng không khí trong nhà để loại bỏ những vi hạt lơ lửng hoặc các khí...
  • Air Commerce Act

    đạo luật thương mại hàng không (mỹ),
  • Air Compressor

    a pump that forces air, under pressure, into a storage tank., bộ nén khí, máy nén khí,
  • Air Conditioning (A/C)

    điều hòa không khí,
  • Air Control Valve

    van điều khiển áp khí, van điều khiển gió,
  • Air Cooling system

    the use of cooling fins and air movement to dissipate heat from the engine., hệ thống làm mát không khí, hệ thống làm lạnh không khí,...
  • Air Curtain

    màn khí, một phương pháp chứa dầu loang. không khí thổi qua ống bị đục lỗ tạo một dòng chảy hướng lên làm chậm sự...
  • Air Exchange Rate

    tốc độ trao đổi khí, tốc độ không khí bên ngoài thay thế không khí bên trong.
  • Air France

    công ty hàng không pháp,
  • Air Gap

    lỗ hổng không khí, lỗ hổng thẳng mở rộng hay khoảng không ngăn cách hệ thống cung cấp nước uống cần được bảo vệ...
  • Air Handling Unit

    thiết bị xử lý không khí, thiết bị bao gồm quạt hay ống thổi, cuộn sưởi hay cuộn làm lạnh, bộ phận điều tiết, đĩa...
  • Air Horn

    part of the carburetor that channels air into the intake manifold., còi hơi,
  • Air India

    công ty hàng không Ấn Độ,
  • Air Injection System

    a method of reducing hc and co emissions by forcing fresh air into the exhaust ports of the engine., hệ thống bơm khí,
  • Air Jet Chamber

    one that uses an injected stream of air for improved fuel mixing and combustion., buồng phun hơi,
  • Air KERMA

    được đo bằng detr chia cho dm, đơn vị đo là gray trong đó detr là tổng động năng ban đầu của những hạt mang điện bị...
  • Air Line Employees Association

    hiệp hội các nhân viên ngành hàng không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top