Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Air Curtain

Môi trường

Màn khí
Một phương pháp chứa dầu loang. Không khí thổi qua ống bị đục lỗ tạo một dòng chảy hướng lên làm chậm sự lan tỏa dầu. Phương pháp này cũng được dùng để ngăn không cho cá vào vùng nước bị ô nhiễm.

Xem thêm các từ khác

  • Air Exchange Rate

    tốc độ trao đổi khí, tốc độ không khí bên ngoài thay thế không khí bên trong.
  • Air France

    công ty hàng không pháp,
  • Air Gap

    lỗ hổng không khí, lỗ hổng thẳng mở rộng hay khoảng không ngăn cách hệ thống cung cấp nước uống cần được bảo vệ...
  • Air Handling Unit

    thiết bị xử lý không khí, thiết bị bao gồm quạt hay ống thổi, cuộn sưởi hay cuộn làm lạnh, bộ phận điều tiết, đĩa...
  • Air Horn

    part of the carburetor that channels air into the intake manifold., còi hơi,
  • Air India

    công ty hàng không Ấn Độ,
  • Air Injection System

    a method of reducing hc and co emissions by forcing fresh air into the exhaust ports of the engine., hệ thống bơm khí,
  • Air Jet Chamber

    one that uses an injected stream of air for improved fuel mixing and combustion., buồng phun hơi,
  • Air KERMA

    được đo bằng detr chia cho dm, đơn vị đo là gray trong đó detr là tổng động năng ban đầu của những hạt mang điện bị...
  • Air Line Employees Association

    hiệp hội các nhân viên ngành hàng không,
  • Air Line Pilots Association

    hiệp hội các phi công hàng không,
  • Air Mass

    khối khí, một lượng không khí lớn với những đặc tính khí tượng hay ô nhiễm; ví dụ, sự nghịch chuyển nhiệt hay sương...
  • Air New Zealand

    công ty hàng không tân tây lan,
  • Air Padding

    làm đệm khí, việc bơm khí khô vào bình chứa để hút ẩm hoặc ép khí hóa lỏng, chẳng hạn như đẩy khí clo ra khỏi bình...
  • Air Permeability

    thẩm thấu khí, tính thấm khí của đất. quan trọng đối với bản khảo sát khí-đất. Được đo bằng darcy hay cm/giây.
  • Air Plenum

    khoảng thông khí, bất kỳ khoảng không nào dùng để dẫn không khí vào trong nhà, lò sưởi hay một công trình. khoảng không...
  • Air Pollutant

    chất ô nhiễm không khí, một chất bất kì trong không khí có khả năng làm hại con người, động thực vật hay vật chất...
  • Air Pollution

    sự ô nhiễm không khí, sự gây ô nhiễm không khí, release of harmful substances into the air due to engine operation and similar causes.,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top