- Từ điển Anh - Việt
Airless
Nghe phát âmMục lục |
/´ɛəlis/
Thông dụng
Tính từ
Không có không khí, thiếu không khí
Lặng gió
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- close , stifling , stuffy , breathless , breezeless , still , windless
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Airless end
gương lò mù, gương lò không thông gió, -
Airless space
khoảng không có không khí, -
Airless spraying
phun sơn bằng áp lực, phun sơn nước, -
Airlessness
/ ´ɛəlisnis /, -
Airlift
/ ´ɛə¸lift /, Danh từ: sự vận chuyển (đồ tiếp tế, quân lính...) khẩn cấp bằng máy bay; cầu... -
Airlift pump
bơm máy nâng khí nén, -
Airline
Danh từ: công ty hàng không, công ty hàng không, đường không, hệ thống không vận định kỳ, phi... -
Airline Information Service (ALIS)
dịch vụ thông tin hàng không, -
Airline Passenger of the USA
chức những hành khách hàng không hoa kỳ, -
Airline company
công ty hàng không, -
Airline representative
đại diện giao dịch của hãng hàng không, -
Airliner
Danh từ: máy bay dân dụng loại lớn, phi cơ chở khách (theo tuyến) định kỳ, phi cơ chở khách... -
Airliner transport pilot
phi công lái máy bay chuyên tuyến, -
Airlines
, -
Airlock
Danh từ: nút không khí, nút không khí, -
Airlock (air lock)
nút không khí, -
Airmail
Danh từ: bưu phẩm gửi bằng máy bay, thư gửi bằng máy bay, Động từ:... -
Airmail bill of lading
vận đơn không bưu, -
Airmail delivery bill
phiếu gửi đường không, -
Airmail label
nhãn không bưu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.