Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ajar

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´dʒa:/

Thông dụng

Tính từ

Mở hé, đóng hờ, khép hờ (cửa)
to set the door ajar
mở hé cửa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective, adverb
open , unclosed , unlatched , unshut

Từ trái nghĩa

adjective, adverb
closed

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ajog

    Phó từ: Đi nước kiệu nhỏ (ngựa),
  • Ajusting spring

    lò xo để điều chỉnh,
  • Ajutage

    như adjutage, ống vòi (để lắp vào miệng vòi),
  • Akali wash

    rửa bằng kiềm,
  • Akaryocyte

    Danh từ: tế bào không nhân; hồng cầu, Y học: tế bào không nhân...
  • Akaryota

    tế bào không nhân,
  • Akaryote

    Tính từ: không nhân; thiếu nhân, tế bào không nhân,
  • Akatama

    bệnh viêm thần kinh ngoại vi ( ở châu phi ),
  • Akatamathesia

    mất khả năng hiểu,
  • Akathisia

    chứng ngồi, nằm không yên,
  • Akene

    Danh từ: (thực vật học) quả bế,
  • Akerite

    Địa chất: akêrit,
  • Akimbo

    / ə´kimbou /, Phó từ: chống nạnh, to stand with arms akimbo, đứng tay chống nạnh
  • Akin

    / ә'kin /, Tính từ: thân thuộc, bà con, có họ, hơi giống, na ná, Từ đồng...
  • Akinesia

    Danh từ: sự mất vận động, sự không vận động, chứng mất vận động (sự mất trương lực...
  • Akinesia algera

    mất vận động đau,
  • Akinesia amnestica

    liệt do quên dùng,
  • Akinesis

    chứng mất vận động liệt cơ chốc lát,
  • Akinesthesia

    mất cảm giác vận động,
  • Akinetic

    thuộc mất vận động thuộc trực phân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top