Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unlatch

Mục lục

/ʌn´lætʃ/

Thông dụng

Ngoại động từ

Mở khoá, rút chốt
Mở chốt (cửa), đẩy then (cửa)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

then [đẩy then]

Cơ - Điện tử

(v) nhả khớp, mở chốt

(v) nhả khớp, mở chốt

Xem thêm các từ khác

  • Unlatching

    sự nhả chốt, sự tháo then (các phần tử dập tắt nhanh), sự tháo chốt,
  • Unlaw

    Danh từ: hành động phi pháp, sự vi phạm luật lệ,
  • Unlawful

    / ʌn´lɔ:ful /, Tính từ: trái pháp luật, ngoài giá thú, chống lại pháp luật, bất hợp pháp, phi...
  • Unlawful oil

    dầu phi pháp,
  • Unlawful possessor

    người chiếm hữu phi pháp,
  • Unlawfully

    Phó từ: chống lại pháp luật, bất hợp pháp, phi pháp, bất chính,
  • Unlawfulness

    / ʌn´lɔ:fulnis /, danh từ, sự chống lại pháp luật, sự bất hợp pháp, sự phi pháp, sự bất chính, Từ...
  • Unlay

    / ʌn´lei /, Ngoại động từ .unlaid: tháo (dây thừng) ra từng sợi,
  • Unldetoe

    ngón chân cái lệch dưới,
  • Unlead

    Ngoại động từ: (ngành in) bỏ thanh cỡ,
  • Unleaded

    / ʌn´ledid /, Hóa học & vật liệu: không chì,
  • Unlearn

    / ʌn´lə:n /, Ngoại động từ .unlearnt, .unlearned: gạt bỏ, quên (những điều đã học), bỏ, từ...
  • Unlearned

    / ʌn´lə:nid /, tính từ, dốt nát, Từ đồng nghĩa: adjective, illiterate , nescient , uneducated , uninstructed...
  • Unleased

    Tính từ: không cho thuê, không cho vay; không thuê, không vay mượn,
  • Unleash

    / ʌn´li:ʃ /, Ngoại động từ: mở, tháo (xích chó) để săn đuổi, tấn công, (nghĩa bóng) tháo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top