Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aleatory operation

Nghe phát âm

Kinh tế

hoạt động đầu cơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aleatory variable

    biến ngẫu nhiên,
  • Alecithal

    / ei´lesiθəl /, tính từ, không lòng đỏ, thiếu lòng đỏ,
  • Alecithal ovum

    trứng không noãn hoàng,
  • Aleck

    người tự cho mình là thông minh hơn người khác,
  • Alee

    / ə'li: /, Phó từ & tính từ: (hàng hải) dưới gió, phía dưới gió, Kỹ...
  • Alegar

    / ´eiliga: /, Danh từ: rượu bia chua, giấm rượu bia, Kinh tế: rượu...
  • Alembic

    / ə´lembik /, Danh từ: nồi chưng, nồi cất, Y học: nồi chưng, nồi...
  • Alemite areola

    nhớt, núm vô mỡ,
  • Alemite fitinf

    núm vô mỡ,
  • Alemmal

    không có bao (thần kinh),
  • Aleph, alef

    Toán & tin: alep,
  • Aleph-null, aleph-zero

    Toán & tin: alep không,
  • Alepidote

    Tính từ: không vẩy,
  • Aleppo boll

    nhọt,
  • Aleppo button

    bệnh leishmania da,
  • Alert

    / ə'lə:t /, Tính từ: tỉnh táo, cảnh giác, linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát, Danh...
  • Alert box

    hộp báo động, hộp cảnh báo,
  • Alert condition

    điều kiện báo động, tình trạng báo lỗi, điều kiện báo lỗi,
  • Alert control session

    phiên điều khiển sự cố,
  • Alert description

    sự mô tả báo động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top