Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Allokinetic

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

thuộc vận động không tự chủ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Allokurtic

    Toán & tin: (thống kê ). có độ nhọn khác nhau,
  • Allolalia

    loạn ngôn ngữ thần kinh trung ương,
  • Allolysosogenic strain

    chủng gây phân giải tạp,
  • Allomeric

    / ¸ælə´merik /, Tính từ: khác chất, Điện lạnh: tha sắc, Kỹ...
  • Allomeric function

    chức năng toàn tủy sống,
  • Allomerism

    / ə´lɔmərizəm /, Danh từ: tính chất khác, Y học: hiện tượng đồng...
  • Allomerous

    / ə´lɔmərəs /, như allomeric, Điện lạnh: đồng hình dị chất,
  • Allometric growth

    (sự) sinh trưởng khác kích thước,
  • Allometron

    chỉ số phát triển,
  • Allometry

    Danh từ: (sinh học) môn tương quan sinh trưởng,
  • Allomorph

    Danh từ: (sinh học) dị hình,
  • Allomorphic

    khác hình cùng chất,
  • Allomorphism

    Danh từ: (sinh học) hiện tượng dị hình, (ngôn ngữ) tính chất tha hình vị, hiện tượng tha hình...
  • Allomorphous

    dị hình đồng chất,
  • Allonge

    phiếu bảo chứng,
  • Allongement

    sự kéo dài, sự dán, độ dán,
  • Allonomous

    điều hòado kích thích bên ngoài,
  • Allopath

    / ´æləpæθ /, Danh từ: (y học) thầy thuốc chữa theo phương pháp đối chứng,
  • Allopathic

    / ¸ælə´pæθik /, tính từ, (y học) (thuộc) phép chữa đối chứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top