Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alpha test

Toán & tin

kiểm tra mức Alpha

Giải thích VN: Giai đoạn đầu tiên trong quá trình kiểm nghiệm các sản phẩm máy tính trước khi sản phẩm đó được đưa ra dùng rộng rãi. Các bước tiên kiểm thường được hãng sản xuất phần cứng hoặc nhà xuất bản phần mềm tiến hành. Các bước kiểm tra, sau đó, gọi là beta test ( B-kiểm), sẽ do người sử dụng tiến hành.

tiền kiểm tra

Giải thích VN: Giai đoạn đầu tiên trong quá trình kiểm nghiệm các sản phẩm máy tính trước khi sản phẩm đó được đưa ra dùng rộng rãi. Các bước tiên kiểm thường được hãng sản xuất phần cứng hoặc nhà xuất bản phần mềm tiến hành. Các bước kiểm tra, sau đó, gọi là beta test ( B-kiểm), sẽ do người sử dụng tiến hành.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top