Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aluminium conductor

Mục lục

Điện lạnh

dây dẫn nhôm
aluminium conductor steel-reinforced
dây dẫn nhôm lõi thép

Điện

dây nhôm
aluminium conductor aluminium alloy reinforced
dây nhôm lõi hợp kim nhôm
aluminium conductor steel supported
dây nhôm có sợi thép treo
aluminium conductor steel-reinforced
dây nhôm lõi thép

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top