Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alloy

Nghe phát âm

Mục lục

/'ælɔi/

Thông dụng

Danh từ

Hợp kim
Tuổi (kim loại quý (như) vàng bạc)
Chất hỗn hợp; sự pha trộn
happiness without alloy
niềm hạnh phúc hoàn toàn không có gì làm vằn gợn

Ngoại động từ

Nấu thành hợp kim
Trộn vào, pha trộn
Làm xấu đi, làm giảm giá trị đi

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

Hợp kim

Cơ - Điện tử

Hợp kim, hỗn hợp

Hợp kim, hỗn hợp

Cơ khí & công trình

chất pha trộn
sự pha (trộn)

Ô tô

kim loại màu sáng

Điện lạnh

chất hỗn hợp

Kỹ thuật chung

hỗn hợp
hợp kim

Giải thích VN: Hợp phần của kim loại với một hay nhiều nguyên tố khác, mang các tính chất kim loại đặc trưng.

Kinh tế

hợp kim
tuổi (của vàng, bạc...)

Địa chất

hợp kim

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
admixture , adulterant , adulteration , amalgam , amalgamation , blend , combination , composite , compound , debasement , denaturant , fusion , hybrid , intermixture , reduction
verb
admix , amalgamate , blend , combine , compound , fuse , intermix , mix , debase , denature , devalue , diminish , impair , reduce , adulterate

Từ trái nghĩa

verb
clear , not mix , purify , clean

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top