Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amber glass bottle

Nghe phát âm

Kinh tế

chai thủy tinh vàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Amber light

    đèn vàng,
  • Amber mica

    mica hổ phách, mi-ca hổ phách,
  • Amber varnish

    sơn hổ phách,
  • Ambergris

    / ´æmbə¸gri:s /, Danh từ: long diên hương, Hóa học & vật liệu:...
  • Ambetti

    kính hoa,
  • Ambiance

    Danh từ: môi trường, không khí của một địa điểm, Từ đồng nghĩa:...
  • Ambiant temperature

    nhiệt độ xung quanh,
  • Ambidexter

    / ¸æmbi´dekstə /, Tính từ: cách viết khác : (ambidexterous), thuận cả hai tay, lá mặt lá trái,...
  • Ambidexterity

    / æmbi¸deks´teriti /, Danh từ: sự thuận cả hai tay, tính lá mặt lá trái, tính hai mang, Y...
  • Ambidexterous

    / æmbi´dekstrəs /, như ambidexter,
  • Ambidexterousness

    như ambidexterity,
  • Ambidextrality

    sự thuận hai tay,
  • Ambidextrous

    / æmbi´dekstrəs /, như ambidexter, Y học: thuận hai tay, Từ đồng nghĩa:...
  • Ambidextrousness

    như ambidexterity,
  • Ambience

    / 'æmbiəns /, như ambiance, Kỹ thuật chung: hoàn cảnh, môi trường, môi trường xung quanh,
  • Ambient

    / 'æmbiənt /, Tính từ: bao quanh, ở xung quanh, Toán & tin: (hình học...
  • Ambient Background Sample

    mẫu khí thông thường, những mẫu khí được lấy ở điều kiện bình thường.
  • Ambient Measurement

    sự đo lường bao quanh, việc đo lường nồng độ một chất hay một tác nhân gây ô nhiễm trong vùng cận trung gian bao quanh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top