Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ameboid

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Giống như amip; di động theo kiểu amip

Chuyên ngành

Y học

dạngamip

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ameboid cell

    tế bào dạngamip,
  • Ameboid glia

    thần kinh đệm dạngamíp,
  • Ameboid glioma

    u thần kinh đệm dạngamíp,
  • Ameboid movement

    chuyển động amip,
  • Ameboididity

    khả năng chuyển động dạngamip,
  • Ameboidism

    chuyển độngamip, chuyển động dạng amip,
  • Ameboma

    uamip.,
  • Amebula

    bào tử giả túc.,
  • Ameer

    / ə´miə /, Danh từ: Êmia, thủ lĩnh đạo ixlam,
  • Ameiosis

    Danh từ: sự không giảm phân,
  • Ameiotic

    Tính từ: không giảm phân,
  • Amelanotic

    không melanin, không sắc tố.,
  • Amelanotic nevus

    nơvi không miêlin,
  • Amelia

    tật không chi.,
  • Amelification

    Danh từ: sự tạo men răng, Y học: sự hóamen, men hóa.,
  • Ameliorate

    / ə´mi:liə¸reit /, Ngoại động từ: làm tốt hơn, cải thiện, Nội động...
  • Amelioration

    / ə¸mi:liə´reiʃən /, Danh từ: sự làm cho tốt hơn, sự cải thiện, Kỹ...
  • Ameliorative

    / ə´miliərətiv /, tính từ, làm cho tốt hơn, để cải thiện,
  • Ameliorator

    / ə´mi:liə¸reitə /, danh từ, người làm cho tốt hơn, người cải thiện, cái để làm cho tốt hơn, cái để cải thiện,
  • Ameloblast

    nguyên bào tạo men,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top