Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Americanization

Nghe phát âm

Mục lục

/ə¸merikənai´zeiʃən/

Thông dụng

Cách viết khác americanisation

Danh từ
Sự Mỹ hoá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Americanize

    / ə´merikə¸naiz /, Ngoại động từ: mỹ hoá, cho nhập quốc tịch mỹ, Nội...
  • Americanredberry elder

    cây cơm cháy đỏ sambucus canadensis,
  • Americanspikenard

    cây cuồng aralia,
  • Americium

    / ¸æmə´riʃiəm /, Danh từ: (hoá học) ameriđi, Địa chất: amerixi,...
  • Amerind

    / ´æmərind /, Danh từ: người thổ dân da đỏ ( mỹ),
  • Amerindian architecture

    kiến trúc kiểu mỹ ấn,
  • Amerism

    sự không phân chiasự không phân đoạn,
  • Ameristic

    Tính từ: không chia đốt, Y học: không phân chia.,
  • Amerlian-style option

    hợp đồng option theo kiểu hoa kỳ,
  • Amerospore

    Danh từ: bào tử không màng; bào tử đơn màng,
  • Ames surface gauge

    lực kế ames,
  • Ametabolic

    Tính từ: không chuyển hoá; không biến thái (côn trùng),
  • Ametabolon

    động vật không biến thái,
  • Ametabolus

    không biến thái.,
  • Ametachromophil

    ưamàu trung hòa.,
  • Amethocaine

    thuốc gây tê cục bộ, được dùng ngoài dahoặc niêm mạc,
  • Amethopterin

    Danh từ: (dược) amethopterin,
  • Amethyst

    / ´æmiθist /, Danh từ: (khoáng chất) ametit, thạch anh tím, Địa chất:...
  • Amethystine

    / ¸æmi´θistain /, tính từ, (thuộc) thạch anh tím, bằng thạch anh tím,
  • Ametria

    tật không tử cung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top