Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amiability

Nghe phát âm

Mục lục

/¸eimjə´biliti/

Thông dụng

Cách viết khác amiableness

Danh từ
Sự tử tế, sự tốt bụng
Tính nhã nhặn, tính hoà nhã
Tính dễ thương, tính đáng yêu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affability , agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , congenialness , cordiality , cordialness , friendliness , geniality , genialness , pleasantness , sociability , sociableness , warmth

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top