Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amianthus

Nghe phát âm

Mục lục

/¸æmi´ænθəs/

Thông dụng

Danh từ

(khoáng chất) Amiăng

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

amiăng

Giải thích EN: A variety of asbestos with long, flexible white fibers.Giải thích VN: Nhiều loại a-mi-ăng có những sợi phíp trắng dẻo và dài.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top